--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
y tế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
y tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y tế
+ noun
health service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y tế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"y tế"
:
y tá
y tế
Những từ có chứa
"y tế"
:
khuy tết
ngày Tết
y tế
Lượt xem: 871
Từ vừa tra
+
y tế
:
health service
+
sảo thai
:
như sảo
+
đòn cân
:
balance-beam; weigh-beam
+
kịch
:
play; dramabi kịchtragedykịch sĩactor; comedian
+
co quắp
:
Curled upnằm co quắp vì lạnhto be curled up because of the coldchân tay người chết co quắpthe dead person's limbs were all curled up